Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heterocyclic compound


noun
a compound containing a heterocyclic ring
Syn:
heterocyclic, heterocycle
Derivationally related forms:
heterocyclic (for: heterocycle)
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
chelate, chelate compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.